+ Số cán bộ quản lý: 03.
+ Số giáo viên: 30.
Giáo viên có trình độ đào tạo đạt chuẩn (theo Luật Giáo dục 2019): 02.
Giáo viên có trình độ trên chuẩn: 28.
+ Số giáo viên hợp đồng làm việc (biên chê): 30.
+ Số nhân viên: 17
Kế toán (biên chế): 01.
Văn thư (biên chế): 01.
Y tế (Hợp đồng 111): 01
Cấp dưỡng (Hợp đồng 111): 04.
Cô nuôi dưỡng (Hợp đồng 111): 07.
Bảo vệ (Hợp đồng 111): 03.
STT
|
Nội dung
|
Tổng số
|
Trình độ đào tạo
|
Hạng chức danh nghề nghiệp
|
Chuẩn nghề nghiệp
|
TS
|
ThS
|
ĐH
|
CĐ
|
TC
|
Dưới TC
|
Hạng IV
|
Hạng III
|
Hạng II
|
Xuất sắc
|
Khá
|
Trung bình
|
Kém
|
|
Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và nhân viên
|
50
|
|
|
31
|
2
|
7
|
10
|
8
|
19
|
13
|
28
|
3
|
|
|
I
|
Giáo viên
|
30
|
|
|
28
|
2
|
|
|
|
19
|
11
|
25
|
3
|
|
|
1
|
Nhà trẻ
|
4
|
|
|
3
|
1
|
|
|
|
3
|
1
|
2
|
2
|
|
|
2
|
Mẫu giáo
|
26
|
|
|
25
|
1
|
|
|
|
16
|
10
|
23
|
1
|
|
|
II
|
Cán bộ quản lý
|
3
|
|
|
3
|
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
|
|
|
1
|
Hiệu trưởng
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
2
|
1
|
|
|
|
2
|
Phó hiệu trưởng
|
2
|
|
|
2
|
|
|
|
|
1
|
|
2
|
|
|
|
III
|
Nhân viên
|
17
|
|
|
1
|
|
7
|
9
|
8
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Nhân viên văn thư
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Nhân viên kế toán
|
1
|
|
|
1
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Thủ quỹ
|
1(KN)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Nhân viên y tế
|
1
|
|
|
|
|
1
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Nhân viên khác
|
14
|
|
|
|
|
5
|
9
|
5
|
|
|
|
|
|
|